khả ái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khả ái+ adj
- loveable; likeable; nice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khả ái"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khả ái":
khả ái khác chi khác gì khách khí khai hội khẩu cái khẩu khí khéo khỉ khêu gợi khì khì more... - Những từ có chứa "khả ái" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 652